Ngày nay, có rất nhiều các loại phần mềm độc hại và virus. Mỗi loại hoạt động theo cách riêng của chúng. Như gắn những quảng cáo vào trình duyệt của bạn, trộm cắp thông tin. Hoặc chạy ngầm trên nền trình duyệt, hệ thống mà bạn không hề hay biết.
Và một trong số đó là Ransomware – mã độc tống tiền. Một loại phần mềm độc hại đặc biệt sẽ yêu cầu nạn nhân nộp tiền chuộc hoặc sẽ công bố, xóa hoặc chặn truy cập vào những dữ liệu cá nhân quan trọng.
Hậu quả của những vụ tấn công Ransomware có thể gây ra đối với cá nhân, tổ chức và xã hội được biết đến như:
1. Mất tiền và tài sản:
Kẻ tấn công yêu cầu tiền chuộc và thường yêu cầu bằng tiền điện tử như Bitcoin, Monero, làm cho việc truy tìm người tấn công trở nên khó khăn. Việc trả tiền chuộc không đảm bảo rằng các tệp tin sẽ được khôi phục hoàn toàn.
2. Thiệt hại đến danh tiếng và uy tín:
Khi tổ chức của bạn bị tấn công, thông tin của khách hàng và nhân viên có thể bị đánh cắp và phơi bày ra ngoài. Nó có thể gây thiệt hại đến danh tiếng và uy tín cho tổ chức của bạn.
3. Mất dữ liệu quan trọng:
Ransomware thường mã hóa hoặc khóa các tệp tin. Khiến cho người dùng không thể truy cập vào các tệp tin này. Nếu bạn không có bản sao lưu của các tệp tin này. Bạn có thể mất hết dữ liệu quan trọng của mình.
4. Mất thời gian và sự phiền toái:
Việc phải đối phó với một cuộc tấn công Ransomware đòi hỏi nhiều thời gian và sự tập trung cao. Nó có thể ảnh hưởng đến công việc và hoạt động kinh doanh cho tổ chức của bạn.
5. Tiềm ẩn các cuộc tấn công tiếp theo:
Nếu không đối phó với Ransomware một cách hiệu quả. Nó có thể dẫn đến các cuộc tấn công khác như đánh cắp dữ liệu hoặc tấn công mạng khác.
Các loại Ransomware hiện nay
Có rất nhiều loại Ransomware hiện nay. Và chúng được phát triển liên tục để tấn công các mục tiêu khác nhau. Dưới đây là một số loại Ransomware phổ biến được sử dụng trong các cuộc tấn công gần đây:
1. Crypto Ransomware:
Đây là loại Ransomware phổ biến nhất và hoạt động bằng cách mã hóa các tệp tin của người dùng. Khiến cho người dùng không thể truy cập vào chúng. Kẻ tấn công sau đó yêu cầu tiền chuộc để giải mã các tệp tin này.
2. Locker Ransomware:
Loại Ransomware này thay đổi mật khẩu truy cập của người dùng hoặc khóa hệ thống của họ. Khiến cho người dùng không thể truy cập vào hệ thống của mình. Kẻ tấn công sau đó yêu cầu tiền chuộc để cung cấp mật khẩu hoặc khóa giải phóng hệ thống.
3. Scareware:
Loại Ransomware này làm giả một cảnh báo giả mạo để khiến người dùng tin rằng họ đã vi phạm pháp luật và cần phải trả tiền chuộc để tránh bị truy tố hoặc xử lý hình sự.
4. Doxware:
Loại Ransomware này không mã hóa các tệp tin của người dùng. Mà là đánh cắp các tài liệu và thông tin quan trọng của người dùng. Sau đó đe dọa sẽ phơi bày thông tin này ra công chúng hoặc các đối tác của họ nếu không trả tiền chuộc.
5. Mobile Ransomware:
Loại Ransomware này tấn công các thiết bị di động, thường là các thiết bị chạy hệ điều hành Android. Và yêu cầu tiền chuộc để khóa hoặc mã hóa các ứng dụng và dữ liệu trên điện thoại.
6. Ransomware-as-a-Service (RaaS):
Loại Ransomware này cung cấp các công cụ và dịch vụ cho các kẻ tấn công không chuyên để thực hiện các cuộc tấn công Ransomware. Chúng được phát triển bởi các hacker chuyên nghiệp và được bán trên các diễn đàn ngầm.
Đây chỉ là một số loại Ransomware phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, các kẻ tấn công luôn sáng tạo và phát triển các loại Ransomware mới để tấn công các mục tiêu khác nhau. Do đó người dùng nên luôn cập nhật kiến thức và phòng ngừa.
Cơ chế của một cuộc tấn công ransomware
Một cuộc tấn công Ransomware thường bắt đầu bằng việc kẻ tấn công gửi một email hoặc tin nhắn giả mạo tới nạn nhân, có thể là một tệp tin đính kèm hoặc một đường link độc hại. Khi nạn nhân mở tệp tin đính kèm hoặc truy cập vào đường link này. Ransomware sẽ được kích hoạt và bắt đầu tấn công hệ thống của nạn nhân.
1. LÂY NHIỄM
Sau khi được gửi đến hệ thống qua email lừa đảo. Ransomware sẽ tự cài trên thiết bị đầu cuối và mọi thiết bị mạng mà nó có thể truy cập.
2. TẠO KHÓA MÃ HÓA
Các ransomware liên lạc với máy chủ chỉ huy và kiểm soát được điều hành bởi bọn tội phạm mạng đằng sau cuộc tấn công để tạo ra các khóa ryptographic được sử dụng trên hệ thống cục bộ.
3. MÃ HÓA
Các ransomware bắt đầu mã hóa mọi dữ liệu nó tìm thấy trên các máy cục bộ và mạng.
4. NGOẠI TRỪ
Với công việc mã hóa được thực hiện.Rransomware hiển thị các hướng dẫn về tống tiền và thanh toán tiền chuộc. Đe dọa hủy dữ liệu nếu thanh toán (thường bằng Bitcoin) không được thực hiện.
5. MỞ KHÓA
Các tổ chức có thể trả tiền chuộc và hy vọng tội phạm mạng thực sự giải mã các tệp bị ảnh hưởng. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp không xảy ra. Hoặc họ có thể thử phục hồi bằng cách xóa các tệp và hệ thống bị nhiễm khỏi mạng và khôi phục dữ liệu từ các bản sao lưu sạch.
5. Cách để bảo vệ tổ chức của bạn khỏi cuộc tấn công của Ransomware
1. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành
Tin tặc sẽ thường xuyên khai thác các lỗ hổng trong hệ điều hành và các ứng dụng phổ biến để triển khai ransomware. Các nhà cung cấp mạng thường xuyên phát hành các bản vá để giải quyết các lỗ hổng bảo mật. Vì vậy điều quan trọng là bạn phải áp dụng các bản vá này ngay khi chúng có sẵn. Bản vá ước tính có thể ngăn chặn tới 85% tất cả các cuộc tấn công mạng bằng cách giữ cho hệ thống luôn cập nhật, ổn định và an toàn trước phần mềm độc hại và các mối đe dọa khác.
2. Công nghệ phát hiện và ngăn chặn xâm nhập
Các công nghệ phát hiện xâm nhập có thể cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trên mạng của bạn. Họ sẽ cung cấp chế độ xem theo thời gian thực về mạng của bạn và xác định bất kỳ điểm bất thường nào có thể cho thấy tổ chức của bạn đang bị xâm phạm. Nếu bất kỳ hành vi đáng ngờ nào được phát hiện, bạn sẽ được cảnh báo ngay lập tức, cho phép phát hiện và phản ứng mối đe dọa nhanh hơn.
3. Sao lưu dữ liệu
Việc sao lưu phải được tiến hành thường xuyên để dữ liệu tối thiểu bị mất trong trường hợp bị tấn công bằng ransomware. Quy tắc 3-2-1 là phương pháp tốt nhất để sao lưu và phục hồi dữ liệu. Theo quy tắc này, bạn phải có 3 bản sao dữ liệu của mình ở 2 định dạng lưu trữ khác nhau, với ít nhất 1 bản sao off-site. Các bản sao lưu nên được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo rằng chúng đang hoạt động bình thường. Trong trường hợp bị tấn công, chúng sẽ cho phép bạn khôi phục dữ liệu của mình một cách nhanh chóng mà không bị tống tiền.
4. Bật xác thực đa yếu tố
Tội phạm mạng sẽ thường xuyên sử dụng thông tin đăng nhập của nhân viên bị đánh cắp để xâm nhập vào mạng và triển khai ransomware. Thông tin đăng nhập thường có được từ các cuộc tấn công lừa đảo hoặc được thu thập từ một trong nhiều vụ vi phạm dữ liệu. Bật xác thực đa yếu tố có nghĩa là ngay cả khi tin tặc có thông tin đăng nhập của người dùng, chúng sẽ không thể truy cập vào mạng mà không có yếu tố xác thực khác như pin, mã thông báo hoặc dữ liệu sinh trắc học.
5. Đào tạo nâng cao nhận thức về an ninh mạng
Các cuộc tấn công ransomware chủ yếu dựa vào việc người dùng mở email lừa đảo. Để đảm bảo rằng nhân viên có thể nhận ra những mối đe dọa này một cách hiệu quả, điều quan trọng là họ phải được đào tạo nhận thức về an ninh mạng thường xuyên. Việc đào tạo nên có nhiều lớp và kết hợp các bài kiểm tra mô phỏng lừa đảo để đào tạo nhân viên về hình thức của email lừa đảo và cách họ có thể tránh chúng. Kiểm tra lừa đảo thường xuyên sẽ giúp nâng cao nhận thức và xác định các nhân viên dễ bị tổn thương cần được đào tạo thêm.